Có 2 kết quả:

发泡胶 fā pào jiāo ㄈㄚ ㄆㄠˋ ㄐㄧㄠ發泡膠 fā pào jiāo ㄈㄚ ㄆㄠˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expanded polystyrene (EPS)
(2) styrofoam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expanded polystyrene (EPS)
(2) styrofoam

Bình luận 0